Có 1 kết quả:

半麻醉 bàn má zuì ㄅㄢˋ ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) local anesthetic
(2) anesthesia to half the body (as for a C-section birth)

Bình luận 0